Hán tự: 椭
Đọc nhanh: 椭 (thoả). Ý nghĩa là: hình bầu dục; hình ê-líp. Ví dụ : - 椭圆 hình bầu dục; hình ê-líp
Ý nghĩa của 椭 khi là Danh từ
✪ hình bầu dục; hình ê-líp
长圆形
- 椭圆
- hình bầu dục; hình ê-líp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椭
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 椭圆
- hình bầu dục; hình ê-líp
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 那 三处 特别 的 椭圆形 印记 吗
- Ba dấu bầu dục đặc biệt đó?
- 我 猜 这个 会 留下 三个 特别 的 椭圆形 印记
- Tôi cá rằng điều đó sẽ để lại ba vết bầm tím rõ ràng hình bầu dục.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椭›