chóu

Từ hán việt: 【chu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu). Ý nghĩa là: loài cây chịu lạnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

loài cây chịu lạnh

species of tree resistant to cold weather

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 椆

Hình ảnh minh họa cho từ 椆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Chu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBGR (木月土口)
    • Bảng mã:U+6906
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp