lái

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây tháp đèn, lai; như "lai mộc (loại cây lá to)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây tháp đèn

梾木

lai; như "lai mộc (loại cây lá to)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梾

Hình ảnh minh họa cho từ 梾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDT (木木廿)
    • Bảng mã:U+68BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp