Hán tự: 梱
Đọc nhanh: 梱 (ngôn.khốn.khổn). Ý nghĩa là: ngạch cửa; bậu cửa; bậc cửa.
Ý nghĩa của 梱 khi là Danh từ
✪ ngạch cửa; bậu cửa; bậc cửa
门槛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梱
Hình ảnh minh họa cho từ 梱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm