Hán tự: 昺
Đọc nhanh: 昺 (bỉnh.bính). Ý nghĩa là: sáng láng; sáng sủa; tươi sáng (thường dùng trong tên người).
Ý nghĩa của 昺 khi là Tính từ
✪ sáng láng; sáng sủa; tươi sáng (thường dùng trong tên người)
明亮;光明(多用于人名)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昺
Hình ảnh minh họa cho từ 昺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 昺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm