数> Shù >

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "数>" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: & g t ;

Ý nghĩa
Ví dụ

Từ 数> có ý nghĩa là:

Số>

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数>

  • - 应该 yīnggāi 看报 kànbào 以便 yǐbiàn     jiě 时事 shíshì

    - Cần đọc báo để hiểu về các sự kiện hiện tại.

  • - 这比 zhèbǐ 上次 shàngcì 战争 zhànzhēng zhōng 任何一方 rènhéyīfāng 所用 suǒyòng TNT 炸药 zhàyào de zǒng 吨数 dūnshù 还要 háiyào 多得多 duōdeduō

    - Con số này lớn hơn nhiều so với tổng số tấn thuốc nổ TNT mà hai bên sử dụng trong cuộc chiến vừa qua.

  • - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • - khi n ng i ta c m ph c

    - 令人折服。

  • - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • - n kh ng c a ng i ta

    - 白吃别人的东西。

  • - l m ng i ta kh x

    - 叫人为难

  • - b ng i ta l a g t

    - 被人愚弄。

  • - ai ng anh ta l i th

    - 谁知道他又会这样!

  • - b t bu c ng i ta ph c t ng.

    - 强迫别人服从。

  • - ng ta gi a t i qu x

    - 他把我摆治得好苦.

  • - gi ng i u d y i ng i ta.

    - 教训人的口吻。 语气 <说话的口气。>

  • - khi n ng i ta t nh ng

    - 发人深省。

  • - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • - th t l m ng i ta au l ng.

    - 真叫人寒心。

  • - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • - kh ng c n hi p ng i ta

    - 不兴欺负人。

  • - ch i tr i v ng c ta y

    - 出风头

  • - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 数&gt;

Hình ảnh minh họa cho từ 数&gt;

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数&gt; . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao