Hán tự: 撘
撘 là gì?: 撘 (_). Ý nghĩa là: ráp; như "ráp lại" đắp; như "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" tháp; như "tháp (nối thêm cho dài)" thắp; như "thắp đèn" đập; như "đánh đập; đập lúa; đập phá" § Cũng như đáp 搭..
Ý nghĩa của 撘 khi là Động từ
✪ ráp; như "ráp lại" đắp; như "đắp đập; đắp điếm; đắp đổi" tháp; như "tháp (nối thêm cho dài)" thắp; như "thắp đèn" đập; như "đánh đập; đập lúa; đập phá" § Cũng như đáp 搭.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撘
Hình ảnh minh họa cho từ 撘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 撘 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.