tāo

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đào; lấy ra.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đào; lấy ra

掏,异体字:掏,拼音tāo ,注音ㄊㄠ ,简体部首扌部,部外笔画10画,总笔画13画,繁体部首手部,五笔86REVG,五笔98REEG,仓颉QBHX,郑码DPNB,四角52077,结构左右,电码8452,统一码642F,笔顺一丨一ノ丶丶ノノ丨一フ一一。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搯

Hình ảnh minh họa cho từ 搯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ