ruó

Từ hán việt: 【noa.nhoa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (noa.nhoa). Ý nghĩa là: vò; làm nát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

vò; làm nát

揉搓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zhè 张纸 zhāngzhǐ ruá le

    - tờ giấy này nhăn rồi.

  • - 衬衫 chènshān 穿 chuān ruá le

    - chiếc áo lót sắp rách rồi.

  • - bié 鲜花 xiānhuā 挼搓 ruócuō huài le

    - đừng làm nát hoa tươi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挼

Hình ảnh minh họa cho từ 挼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ