Đọc nhanh: 押欵 (áp khoán). Ý nghĩa là: Món tiền mượn được do cầm thế..
Ý nghĩa của 押欵 khi là Danh từ
✪ Món tiền mượn được do cầm thế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 押欵
- 保安 把 小偷 押 在 房间 里
- Bảo vệ tạm giữ tên trộm trong phòng.
- 关押 犯人
- bỏ tù tội phạm
- 犯人 已 被 扣押
- phạm nhân đã bị giam.
- 签字 画押
- ký tên chấp thuận
- 画 花押
- ký tên
- 契约 上 的 押 很大
- Chữ kỹ trên hợp đồng rất to.
- 自立 摆脱 了 被 奴役 、 扣押 或 压迫 的 人 的 自由
- Tự lập là sự tự do của những người đã thoát khỏi sự nô dịch, bị giam giữ hoặc bị áp bức.
- 我 忘记 押注 了
- Tôi đã quên đặt cược nó.
- 石头 押 住 了 小草
- Đá đè chặt lên cỏ rồi.
- 想 办法 赎回 抵押物
- Tìm cách chuộc lại vật thế chấp.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 他 在 合同 上押 了 名
- Anh ấy ký tên trên hợp đồng rồi.
- 看押 俘虏
- tạm giam tù binh.
- 抵押品
- vật thế chấp
- 别忘要 回 押金
- Đừng quên lấy lại tiền đặt cọc của bạn.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 什么 叫 押韵
- cái gì kêu gieo vần?
- 警察 决定 收押 嫌疑人
- Cảnh sát quyết định bắt giữ nghi phạm.
- 箱子 押 着 我 的 脚
- Cái hòm đang đè lên chân của tôi.
- 我 押 了 一些 首饰 来 应急
- Tôi đã cầm một số đồ trang sức để ứng phó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 押欵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 押欵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm押›