Hán tự: 扞
Đọc nhanh: 扞 (hãn). Ý nghĩa là: bảo vệ.
Ý nghĩa của 扞 khi là Động từ
✪ bảo vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扞
Hình ảnh minh họa cho từ 扞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm