Hán tự: 憺
Đọc nhanh: 憺 (đảm.đam). Ý nghĩa là: an toàn; bình yên; yên ổn, yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng, lo âu; lo lắng.
Ý nghĩa của 憺 khi là Động từ
✪ an toàn; bình yên; yên ổn
安然
✪ yên tĩnh; yên lặng; thanh vắng
清静;恬静
✪ lo âu; lo lắng
忧虑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憺
Hình ảnh minh họa cho từ 憺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm