Hán tự: 廻
Đọc nhanh: 廻 (hồi). Ý nghĩa là: hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" hùi; như "hùi hụi" § Cũng như hồi 回..
Ý nghĩa của 廻 khi là Động từ
✪ hồi; như "hồi báo; hồi đáp; hồi môn" hùi; như "hùi hụi" § Cũng như hồi 回.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廻
Hình ảnh minh họa cho từ 廻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm