jīng

Từ hán việt: 【kinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kinh). Ý nghĩa là: mạch nước.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mạch nước

水脉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 巠

Hình ảnh minh họa cho từ 巠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+4 nét)
    • Pinyin: Jīng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:一フフフ一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MVVM (一女女一)
    • Bảng mã:U+5DE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp