Đọc nhanh: 安南 (an nam). Ý nghĩa là: An Nam (nhà Đường bảo hộ nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay), An Nam (vương quốc tự trị nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay, thế kỷ 10-15), An Nam (miền trung Việt Nam thời Pháp thuộc).
✪ An Nam (nhà Đường bảo hộ nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay)
Annam (Tang Dynasty protectorate located in what is now northern Vietnam)
✪ An Nam (vương quốc tự trị nằm ở miền bắc Việt Nam ngày nay, thế kỷ 10-15)
Annam (autonomous kingdom located in what is now northern Vietnam, 10th-15th century)
✪ An Nam (miền trung Việt Nam thời Pháp thuộc)
Annam (central part of Vietnam during the French colonial period)
✪ Quận Annan của thành phố Đài Nam 臺南市 | 台南市 , Đài Loan
Annan district of Tainan City 臺南市|台南市 [Táinánshì], Taiwan
✪ Kofi Annan (1938-2018), tổng thư ký Liên hợp quốc 1997-2006
Kofi Annan (1938-2018), UN secretary-general 1997-2006
✪ tên cũ của việt nam
old name for Vietnam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安南
- 南昌起义
- khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 南无 观音 , 护 我 平安
- Nam mô Quan Âm, che chở cho tôi bình an.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
- 你 还 真是 在 南美 待 太久 了
- Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安南
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安南 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
安›