féng

Từ hán việt: 【phong.phùng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong.phùng). Ý nghĩa là: mông (như động vật có sừng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mông (như động vật có sừng)

to butt (as horned animals)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夆

Hình ảnh minh họa cho từ 夆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+4 nét)
    • Pinyin: Féng , Páng
    • Âm hán việt: Phong , Phùng
    • Nét bút:ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEQJ (竹水手十)
    • Bảng mã:U+5906
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp