zhǐ

Từ hán việt: 【tri.truy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tri.truy). Ý nghĩa là: Trĩ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Trĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夂

Hình ảnh minh họa cho từ 夂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Tri , Truy
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Chỉ sự & tượng hình
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+5902
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp