shàn

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế, Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khu vực cúng tế; khoảng đất dùng để cúng tế

古代祭祀用的平地

Bắc Thiện (tên đất, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

北墠 (Běishàn) ,地名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 墠

Hình ảnh minh họa cho từ 墠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ