liáng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đồi đất vàng (Tây Bắc, Trung Quốc).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đồi đất vàng (Tây Bắc, Trung Quốc)

中国西北地区称条状的黄土山岗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 墚

Hình ảnh minh họa cho từ 墚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 墚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GEID (土水戈木)
    • Bảng mã:U+589A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp