Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc), ái; như "ái (đất mùn)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc)

两山之间可通行的狭窄地方;山口多用于地名,如马头垭、荀家垭 (都在湖北)

ái; như "ái (đất mùn)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垭

Hình ảnh minh họa cho từ 垭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMTC (土一廿金)
    • Bảng mã:U+57AD
    • Tần suất sử dụng:Thấp