Hán tự: 垭
Đọc nhanh: 垭 (_). Ý nghĩa là: khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc), ái; như "ái (đất mùn)".
Ý nghĩa của 垭 khi là Danh từ
✪ khe núi; khe hẹp (giữa hai quả núi, có thể đi được, thường dùng làm tên đất như Mã Đầu Ô, Tân Gia Ô đều thuộc tỉnh Hồ Bắc)
两山之间可通行的狭窄地方;山口多用于地名,如马头垭、荀家垭 (都在湖北)
✪ ái; như "ái (đất mùn)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垭
Hình ảnh minh họa cho từ 垭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm垭›