xìn

Từ hán việt: 【tín】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tín). Ý nghĩa là: cái thóp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái thóp

囟门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 囟

Hình ảnh minh họa cho từ 囟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 囟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìn
    • Âm hán việt: Tín
    • Nét bút:ノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWK (竹田大)
    • Bảng mã:U+56DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp