zhè

Từ hán việt: 【già.cha.chạ.gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già.cha.chạ.gia). Ý nghĩa là: vâng; dạ (tiếng trả lời của người ở đối với chủ, cách gọi cũ.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

vâng; dạ (tiếng trả lời của người ở đối với chủ, cách gọi cũ.)

旧时仆役对主人或宾客的应诺声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嗻

Hình ảnh minh họa cho từ 嗻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嗻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ