Hán tự: 喺
Đọc nhanh: 喺 (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: 在 [zài], ở, bằng hoặc trên (tiếng Quảng Đông).
Ý nghĩa của 喺 khi là Danh từ
✪ Tương đương tiếng phổ thông: 在 [zài]
Mandarin equivalent: 在 [zài]
✪ ở, bằng hoặc trên (tiếng Quảng Đông)
to be at, in or on (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喺
Hình ảnh minh họa cho từ 喺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm