Hán tự: 咲
咲 là gì?: 咲 (_). Ý nghĩa là: tiếu; như "tiếu lâm" Tục dùng như chữ tiếu 笑..
Ý nghĩa của 咲 khi là Từ tượng thanh
✪ tiếu; như "tiếu lâm" Tục dùng như chữ tiếu 笑.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咲
Hình ảnh minh họa cho từ 咲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 咲 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.