rán

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhai; nhai kỹ, le lưỡi; thè lưỡi, lắm mồm; nhiều chuyện; lắm lời; nói leo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

nhai; nhai kỹ

咀嚼

le lưỡi; thè lưỡi

吐 (舌)

lắm mồm; nhiều chuyện; lắm lời; nói leo

多嘴;插嘴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 呥

Hình ảnh minh họa cho từ 呥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ