Hán tự: 吋
Đọc nhanh: 吋 (thốn.đẩu). Ý nghĩa là: in-sơ; inch; thốn.
✪ in-sơ; inch; thốn
英寸旧也作吋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吋
Hình ảnh minh họa cho từ 吋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吋›