qiè

Từ hán việt: 【kiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

匧 là gì?: (kiếp). Ý nghĩa là: tráp; như "tráp (hộp nhỏ)".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tráp; như "tráp (hộp nhỏ)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匧

Hình ảnh minh họa cho từ 匧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Kiếp
    • Nét bút:一一ノ丶ノ丶ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SKOO (尸大人人)
    • Bảng mã:U+5327
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp