Hán tự: 勅
Đọc nhanh: 勅 (_). Ý nghĩa là: sắc; như "sắc bén;sắc sảo" Cũng như sắc 敕..
Ý nghĩa của 勅 khi là Tính từ
✪ sắc; như "sắc bén;sắc sảo" Cũng như sắc 敕.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勅
Hình ảnh minh họa cho từ 勅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 勅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm