Hán tự: 効
Đọc nhanh: 効 (hiệu). Ý nghĩa là: hiệu; như "hiệu quả; hữu hiệu; hiệu nghiệm" (Danh) Hiệu quả. § Cũng như hiệu 效..
Ý nghĩa của 効 khi là Danh từ
✪ hiệu; như "hiệu quả; hữu hiệu; hiệu nghiệm" (Danh) Hiệu quả. § Cũng như hiệu 效.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 効
Hình ảnh minh họa cho từ 効
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 効 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm