Hán tự: 刬
Đọc nhanh: 刬 (sản.sạn). Ý nghĩa là: xúc; xoá bỏ; san (bằng xẻng); trừ bỏ.
Ý nghĩa của 刬 khi là Động từ
✪ xúc; xoá bỏ; san (bằng xẻng); trừ bỏ
用锹或铲撮取或清除
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刬
- 一 刬 地 残害 忠良
- một mực sát hại trung lương
- 一 刬 都 是 新 的
- đều là đồ mới; tất cả đều là mới.
Hình ảnh minh họa cho từ 刬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 刬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm