Hán tự: 冧
Đọc nhanh: 冧 (_). Ý nghĩa là: (Tiếng Quảng Đông) để lật đổ, nụ hoa, dỗ ngọt.
Ý nghĩa của 冧 khi là Danh từ
✪ (Tiếng Quảng Đông) để lật đổ
(Cantonese) to topple
✪ nụ hoa
flower bud
✪ dỗ ngọt
to coax
✪ sụp đổ
to collapse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冧
Hình ảnh minh họa cho từ 冧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm