chǎn

Từ hán việt: 【xiên.sản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xiên.sản). Ý nghĩa là: tươi cười.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

tươi cười

smilingly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冁

Hình ảnh minh họa cho từ 冁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Bát 八 (+16 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản , Xiên
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJSTV (金十尸廿女)
    • Bảng mã:U+5181
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp