Từ hán việt: 【bặc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bặc). Ý nghĩa là: Bặc (tên gọi của một loại dân tộc thiểu số ở vùng Tây Nam Trung quốc thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Bặc (tên gọi của một loại dân tộc thiểu số ở vùng Tây Nam Trung quốc thời xưa)

中国古代称住在西南地区的某一少数民族

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 僰

Hình ảnh minh họa cho từ 僰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 僰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ