倢伃 jié yú

Từ hán việt: 【tiệp dư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "倢伃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiệp dư). Ý nghĩa là: Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa), tiệp dư.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 倢伃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 倢伃 khi là Danh từ

Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa)

古代女官名,是帝王妃嫔的称号见〖婕妤〗

tiệp dư

古代女官名, 是帝王妃嫔的称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倢伃

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 倢伃

Hình ảnh minh họa cho từ 倢伃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倢伃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ