Từ hán việt: 【cừ.cử.cự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cừ.cử.cự). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: [tā], anh ấy (tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Tương đương tiếng Quan Thoại: 他 [tā]

Mandarin equivalent: 他 [tā]

anh ấy (tiếng Quảng Đông)

he (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佢

Hình ảnh minh họa cho từ 佢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ