Hán tự: 佢
Đọc nhanh: 佢 (cừ.cử.cự). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: 他 [tā], anh ấy (tiếng Quảng Đông).
Ý nghĩa của 佢 khi là Danh từ
✪ Tương đương tiếng Quan Thoại: 他 [tā]
Mandarin equivalent: 他 [tā]
✪ anh ấy (tiếng Quảng Đông)
he (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佢
Hình ảnh minh họa cho từ 佢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm