qián

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 䕭 Ý nghĩa là: nhiều loại cỏ, cây tầm ma.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

nhiều loại cỏ

a variety of grass

cây tầm ma

nettle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 䕭

Hình ảnh minh họa cho từ 䕭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 䕭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Qián , Xián
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGGF (廿土土火)
    • Bảng mã:U+456D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp