Đọc nhanh: 䍁 Ý nghĩa là: tua, dây xâu; dây chuỗi (xâu ngọc bội), đồ liệm.
Ý nghĩa của 䍁 khi là Phó từ
✪ tua
tassel
✪ dây xâu; dây chuỗi (xâu ngọc bội)
古代贯穿佩玉的带子
✪ đồ liệm
覆盖尸体的衣衾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䍁
Hình ảnh minh họa cho từ 䍁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 䍁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm