suì

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 䍁 Ý nghĩa là: tua, dây xâu; dây chuỗi (xâu ngọc bội), đồ liệm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Phó từ

tua

tassel

dây xâu; dây chuỗi (xâu ngọc bội)

古代贯穿佩玉的带子

đồ liệm

覆盖尸体的衣衾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 䍁

Hình ảnh minh họa cho từ 䍁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 䍁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ