Đọc nhanh: 㶉 Ý nghĩa là: xem 鸂鶒 | 㶉 鶒, chim uyên ương.
Ý nghĩa của 㶉 khi là Danh từ
✪ xem 鸂鶒 | 㶉 鶒
see 鸂鶒|㶉鶒 [xīchì]
✪ chim uyên ương
鸂鶒:一种水鸟,形似鸳鸯而稍大,多紫色,雌雄偶游亦作"鸂鵣":亦称"紫鸳鸯"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㶉
Hình ảnh minh họa cho từ 㶉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㶉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm