Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 㶉 Ý nghĩa là: xem | 㶉 , chim uyên ương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

xem 鸂鶒 | 㶉 鶒

see 鸂鶒|㶉鶒 [xīchì]

chim uyên ương

鸂鶒:一种水鸟,形似鸳鸯而稍大,多紫色,雌雄偶游亦作"鸂鵣":亦称"紫鸳鸯"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 㶉

Hình ảnh minh họa cho từ 㶉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 㶉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ