Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Xuất Nhập Cảnh
44 từ
前雇主推荐信
qián gùzhǔ tuījiàn xìn
Giấy giới thiệu của chủ cũ
已付支票存根
yǐ fù zhīpiào cúngēn
Gốc biên lai đã chi séc
社会保险号码
shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
Số bảo hiểm xã hội
社会保险证
shèhuì bǎoxiǎn zhèng
Thẻ bảo hiểm xã hội
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫