59 từ
Xi măng trắng
Ngói amiang (ngói thạch miên)ngói a-mi-ăng
Gạch cát
Gạch đỏ
Xi măng chịu lửa
Ngói nóc, ngói bò
Đá hoa cương, đá granit
Gạch lát sàn
Gạch khảm
Xi măng chống thấm
Gạch lát bậc thang
Gạch ốp tường
Xi măng xanh
Gạch xanh
Gạch men lát nền
Ngói trang trí
Gạch trang trí
Chông sắt có ba mũi; đinh ba
Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)