Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Về Bưu Điện Bưu Chính
85 từ
收信人
shōu xìnrén
Người nhận thư
附加费
fùjiā fèi
Phụ thu
海关申报单
hǎiguān shēnbào dān
Tờ khai hải quan
木箱
mù xiāng
Thùng gỗhòm gỗ
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫