Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Từ vựng Tiếng Trung Về Thuế Và Hải Quan
126 từ
再入境签证
zài rùjìng qiānzhèng
Visa tái nhập cảnh
走私分子
zǒusī fēnzǐ
Kẻ buôn lậu
缉私巡逻艇
jīsī xúnluó tǐng
Ca nô tuần tiễu truy bắt buôn lậu
❮❮ Trang trước
Trang cuối 🚫