𩾌 kāng

Từ hán việt: 【】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "𩾌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Đọc nhanh: 𩾌 Ý nghĩa là: xem | 𩽾 𩾌, cá ông cụ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 𩾌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 𩾌 khi là Danh từ

xem 鮟鱇 | 𩽾 𩾌

see 鮟鱇|𩽾𩾌 [ānkāng]

cá ông cụ

鱼,全身无鳞,头大而扁,常潜伏在海底捕食能发出像老人咳嗽一样的声音通称老头儿鱼见 (鮟鱇)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 𩾌

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 𩾌

Hình ảnh minh họa cho từ 𩾌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 𩾌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ