Hán tự: 鲟
Đọc nhanh: 鲟 (tầm). Ý nghĩa là: cá tầm; cá chiên (một loài cá, phần lưng màu vàng hơi ngã xám, miệng nhỏ nhưng nhọn, phần lưng và phần bụng đều có những mảng vảy cứng. Là loài cá nước ngọt, một số sống ở biển vào mùa đông).
Ý nghĩa của 鲟 khi là Danh từ
✪ cá tầm; cá chiên (một loài cá, phần lưng màu vàng hơi ngã xám, miệng nhỏ nhưng nhọn, phần lưng và phần bụng đều có những mảng vảy cứng. Là loài cá nước ngọt, một số sống ở biển vào mùa đông)
鲟鱼,背部黄灰色,口小而尖,背部 和腹部有大片硬鳞生活在淡水中,有些入海越冬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲟
Hình ảnh minh họa cho từ 鲟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲟›