Hán tự: 鲔
Đọc nhanh: 鲔 (vị.vĩ). Ý nghĩa là: cá vĩ, cá tầm (nói trong sách cổ).
Ý nghĩa của 鲔 khi là Danh từ
✪ cá vĩ
鱼,体呈纺锤形,背黑蓝色,腹灰白色,背鳍和臀鳍后面各有七或八个小鳍生活在热带海洋,吃小鱼等动物
✪ cá tầm (nói trong sách cổ)
古书上指鲟鱼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲔
Hình ảnh minh họa cho từ 鲔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm鲔›