jié

Từ hán việt: 【cát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cát). Ý nghĩa là: con trai (động vật nhuyễn thể, nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con trai (động vật nhuyễn thể, nói trong sách cổ)

古书上说的一种蚌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲒

Hình ảnh minh họa cho từ 鲒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMGR (弓一土口)
    • Bảng mã:U+9C92
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp