Hán tự: 髄
髄 là gì?: 髄 (_). Ý nghĩa là: biến thể của 髓.
Ý nghĩa của 髄 khi là Danh từ
✪ biến thể của 髓
variant of 髓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 髄
Hình ảnh minh họa cho từ 髄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 髄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 髄 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.