骫骳 wěi bèi

Từ hán việt: 【_ _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骫骳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ _). Ý nghĩa là: gập lại; co lại, ủ rũ; uỷ mị; ủ ê.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骫骳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骫骳 khi là Động từ

gập lại; co lại

曲折委婉;屈曲

ủ rũ; uỷ mị; ủ ê

委靡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骫骳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骫骳

Hình ảnh minh họa cho từ 骫骳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骫骳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ