Hán tự: 鞄
Đọc nhanh: 鞄 (bào.bạc). Ý nghĩa là: túi da, trốn làm việc.
Ý nghĩa của 鞄 khi là Động từ
✪ túi da
leather bag
✪ trốn làm việc
to work hides
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞄
Hình ảnh minh họa cho từ 鞄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm