màn

Từ hán việt: 【man】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man). Ý nghĩa là: cái bay (của thợ nề).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cái bay (của thợ nề)

抹墙用的抹子 (mǒ·zi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镘

Hình ảnh minh họa cho từ 镘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAWE (重金日田水)
    • Bảng mã:U+9558
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp